show off

admin
trong những ngữ điệu khác

in Marathi

nhập giờ đồng hồ Nhật

nhập giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ

nhập giờ đồng hồ Pháp

nhập giờ đồng hồ Catalan

in Dutch

in Tamil

in Hindi

in Gujarati

nhập giờ đồng hồ Đan Mạch

in Swedish

nhập giờ đồng hồ Malay

nhập giờ đồng hồ Đức

nhập giờ đồng hồ Na Uy

in Urdu

in Ukrainian

nhập giờ đồng hồ Nga

in Telugu

nhập giờ đồng hồ Ả Rập

in Bengali

nhập giờ đồng hồ Séc

nhập giờ đồng hồ Indonesia

nhập giờ đồng hồ Thái

nhập giờ đồng hồ Ba Lan

nhập giờ đồng hồ Hàn Quốc

nhập giờ đồng hồ Ý

बडेजाव - लक्ष वेधून घेण्यासाठी किंवा कौतुक करून घेण्यासाठी कृती करणे, जी लोकांना त्रासदायक ठरते…

目立とうとする, 人の注意を引こうとする, 目立ちたがり屋…

gösteriş yapmak, hava atmak, caka satmak…

frimeur/-euse [masculine-feminine]…

presumir, fer el fatxenda, presumit…

கவனத்தை அல்லது போற்றுதலை ஈர்க்கும் வகையில் நடந்து கொள்ள வேண்டும், மேலும் மற்றவர்கள் பெரும்பாலும் எரிச்சலூட்டுவதைக் காணலாம்…

દેખાડો, બતાવો, પ્રદર્શનની બડાઈ…

vise frem, vise sig, prale…

visa upp, [försöka] briljera, [vilja] glänsa…

menayangkan, menunjuk-nunjuk…

skrythals [masculine], viktigper [masculine]…

شیخی بگھارنا, دکھاوا کرنا, اپنے آپ کو اہم ثابت کرنا…

вихвалятися, напускати, підпускати туману…

похваляться, рисоваться, позер…

దృష్టిని లేదా ప్రశంసలను ఆకర్షించే విధంగా ప్రవర్తించడం, దానివల్ల ఇతర వ్యక్తులు తరచుగా బాధపడడం…

يَتَباهى بـِ, تباهٍ, تَفاخُر…

กระทำในสิ่งที่ดึงดูดความสนใจผู้อื่น, อวด…

mettersi in mostra, ostentare, esibizionista…