Quá khứ của tell - Phân từ 2 của tell | Động từ bất quy tắc

admin

tell - told - told

Quảng cáo

/tel/

(v): kể/ bảo

V1 của tell

(infinitive – động kể từ nguyên vẹn thể)

V2 của tell

(simple past – động kể từ quá khứ đơn)

V3 của tell

(past participle – quá khứ phân từ)

tell

Ex: Did she tell you her name?

(Cô ấy thưa với chúng ta thương hiệu của cô ấy ấy à?)

told

Ex: He told the news to tướng everybody he saw.

(Anh ấy thưa thông tin cho tới người xem anh ấy thấy.)

told

Ex: Why wasn't I told about the accident? 

(Tại sao tôi ko được thông tin về vụ tai nạn?)

Chia sẻ

Bình luận

Bình chọn:

4 bên trên 5 phiếu

  • Quá khứ của think - Phân kể từ 2 của think

    think - thought - thought

  • Quá khứ của throw - Phân kể từ 2 của throw

    throw - threw - thrown

  • Quá khứ của thrust - Phân kể từ 2 của thrust

    thrust - thrust - thrust

  • Quá khứ của tread - Phân kể từ 2 của tread

    tread - trod - trodden

  • Quá khứ của typewrite - Phân kể từ 2 của typewrite

    typewrite - typewrote - typewritten

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý