spend - spent - spent
Quảng cáo
/spend/
(v): chi phí xài
V1 của spend (infinitive – động kể từ nguyên vẹn thể) |
V2 của spend (simple past – động kể từ quá khứ đơn) |
V3 của spend (past participle – quá khứ phân từ) |
spend Ex: I just can't seem vĩ đại stop spending. (Tôi nhường nhịn như ko thể ngừng đầu tư chi tiêu.) |
spent Ex: She spent £100 on a new dress. (Cô ấy chi £100 mang lại cái váy mới nhất.) |
spent Ex: I've spent all my money already. (Tôi vẫn chi phí không còn toàn cỗ chi phí của tôi.) |
Chia sẻ
Bình luận
Bình chọn:
4.9 bên trên 7 phiếu
-
Quá khứ của spill - Phân kể từ 2 của spill
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
-
Quá khứ của spin - Phân kể từ 2 của spin
spin - spun - spun
-
Quá khứ của spoil - Phân kể từ 2 của spoil
spoil - spoilt - spoilt
-
Quá khứ của spread - Phân kể từ 2 của spread
spread - spread - spread
-
Quá khứ của stand - Phân kể từ 2 của stand
stand - stood - stood
Quảng cáo