Động từ bất qui tắc Hit (quá khứ, quá khứ phân từ).

admin


Động kể từ bất qui tắc Hit (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động kể từ bất qui tắc Hit

  • Đánh (ai)

Cách phân chia động kể từ bất qui tắc Hit

Động kể từ nguyên vẹn thể Hit
Quá khứ Hit
Quá khứ phân từ Hit
Ngôi loại phụ vương số ít Hits
Hiện bên trên phân từ/Danh động từ Hitting

Quảng cáo

Các động kể từ bất qui tắc không giống với hình mẫu tương tự

Các động kể từ với qui tắc kiểu như như: Put-Put-Put (Không thay cho đổi)

Động kể từ nguyên vẹn thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bet Bet Bet
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Cast Cast Cast
Cost Cost Cost
Cut Cut Cut
Fit Fit/Fitted Fit/Fitted
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Hurt Hurt Hurt
Input Input/Inputted Input/Inputted
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Let Let Let
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Preset Preset Preset
Put Put Put
Quit Quit Quit
Read Read Read
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Set Set Set
Shed Shed Shed
Shut Shut Shut
Slit Slit Slit
Split Split Split
Spread Spread Spread
Sublet Sublet Sublet
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Thrust Thrust Thrust
Upset Upset Upset
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp